Cắt bỏ phẫu thuật là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cắt bỏ phẫu thuật là thủ thuật ngoại khoa dùng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ mô hay tổn thương bất thường nhằm phục vụ chẩn đoán hoặc điều trị. Khái niệm này nhấn mạnh việc loại bỏ mô bệnh lý với rìa an toàn để hạn chế tái phát cung cấp mẫu mô phục vụ phân tích mô học trong thực hành lâm sàng.

Khái niệm cắt bỏ phẫu thuật

Cắt bỏ phẫu thuật (surgical excision) là thủ thuật ngoại khoa sử dụng dao mổ hoặc các dụng cụ cắt chính xác để loại bỏ một phần mô, khối u, tổn thương hay cấu trúc bất thường khỏi cơ thể. Khái niệm này được chuẩn hóa trong nhiều tài liệu chuyên môn của American College of Surgeons, nơi cắt bỏ được xem như một bước quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và kiểm soát tiến triển bệnh. Yếu tố trọng tâm của kỹ thuật này là loại bỏ hoàn toàn mô bệnh lý đồng thời giữ lại tối đa mô lành.

Trong thực hành lâm sàng, cắt bỏ phẫu thuật được áp dụng khi mô bất thường gây ảnh hưởng chức năng, có nguy cơ ác tính, không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc cần được phân tích mô học. Thủ thuật này cũng đóng vai trò hỗ trợ chẩn đoán xác định, đặc biệt trong các bệnh lý cần kết luận từ giải phẫu bệnh học. Khả năng quan sát trực tiếp mô tổn thương giúp phẫu thuật viên đưa ra quyết định điều trị chính xác và kịp thời.

Một số thành phần mô tả cơ bản của định nghĩa cắt bỏ phẫu thuật có thể được tổng hợp dưới dạng bảng:

Đặc điểmMô tả
Mục tiêuLoại bỏ mô bệnh hoặc mô nghi ngờ
Công cụDao mổ, kéo, kẹp mô, dao điện, laser
Giá trịĐiều trị, chẩn đoán, ngăn biến chứng
Những đặc điểm này minh họa vai trò cốt lõi của cắt bỏ phẫu thuật trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Chỉ định lâm sàng

Chỉ định cắt bỏ phẫu thuật phụ thuộc vào đặc tính của tổn thương, mức độ nguy cơ và mục tiêu điều trị. Theo mô tả của National Cancer Institute, thủ thuật này được áp dụng khi tổn thương nghi ngờ ác tính, có tốc độ phát triển nhanh, gây đau, gây chảy máu, cản trở chức năng hoặc tăng nguy cơ biến chứng dài hạn. Việc chỉ định cũng có thể nhằm thu thập mẫu mô để phân tích giải phẫu bệnh phục vụ chẩn đoán.

Trong nhiều chuyên khoa như da liễu, tai mũi họng và ung bướu, cắt bỏ phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị tuyến đầu cho các tổn thương khu trú. Một số bệnh lý có chỉ định cắt bỏ rõ ràng bao gồm u da nghi ngờ, polyp mũi, khối u tuyến giáp nhỏ, tổn thương tiền ung thư hoặc mô viêm mạn tính không hồi phục. Quyết định cắt bỏ dựa trên đánh giá kết hợp giữa triệu chứng, hình ảnh chẩn đoán và nguy cơ tiến triển bệnh.

Một số nhóm chỉ định điển hình:

  • Tổn thương nghi ngờ ung thư hoặc tiền ung thư
  • Khối u lành nhưng gây chèn ép cấu trúc
  • Mô viêm kéo dài không đáp ứng điều trị
  • Tổn thương chảy máu tái diễn
  • Khối bất thường cần đánh giá mô học
Danh sách này cho thấy phạm vi ứng dụng rộng rãi của chỉ định cắt bỏ trong thực hành y khoa.

Nguyên tắc kỹ thuật

Nguyên tắc cơ bản của cắt bỏ phẫu thuật bao gồm đảm bảo trường mổ sạch, giảm nguy cơ nhiễm trùng, hạn chế tổn thương mô lành và kiểm soát chảy máu. Phẫu thuật viên thực hiện đường rạch phù hợp, bóc tách theo mặt phẳng mô giải phẫu và lấy trọn mô tổn thương với rìa an toàn. Trong các ca nghi ngờ ung thư, yêu cầu rìa cắt rộng hơn để giảm nguy cơ sót tế bào ác tính. Yếu tố chính xác trong thao tác quyết định hiệu quả điều trị và khả năng hồi phục.

Mô xung quanh tổn thương có thể được đánh giá bằng hình ảnh siêu âm hoặc CT nhằm xác định kích thước và độ lan rộng. Khi cần xác định rìa an toàn, phẫu thuật viên có thể căn cứ ước lượng thể tích tổn thương theo mô hình hình học. Một cách mô tả kỹ thuật phổ biến là ước lượng bán kính vùng nghi ngờ xâm lấn, từ đó tính thể tích mô cần loại bỏ: V=43πr3V = \frac{4}{3}\pi r^{3} Cách tiếp cận này mang tính định lượng giúp phẫu thuật viên đưa ra kế hoạch cắt bỏ hợp lý.

Một số nguyên tắc được áp dụng rộng rãi:

  • Giữ trường mổ sạch và khô
  • Giảm chấn thương mô bằng thao tác nhẹ nhàng
  • Chọn dụng cụ phù hợp với vị trí tổn thương
  • Đánh giá rìa cắt bằng quan sát, sờ nắn hoặc sinh thiết nhanh
  • Đảm bảo cầm máu triệt để
Các nguyên tắc này giúp giảm biến chứng và tối ưu hóa kết quả phẫu thuật.

Phân loại phương pháp cắt bỏ

Phân loại cắt bỏ phẫu thuật dựa vào mục tiêu điều trị, độ rộng rìa cắt và kỹ thuật thực hiện. Trong ngoại khoa, phân loại này giúp xác định phạm vi can thiệp và hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật phù hợp. Các nhóm phương pháp phổ biến gồm cắt bỏ toàn phần, cắt bỏ một phần, cắt bỏ bằng laser, cắt bỏ nội soi và cắt bỏ bằng sóng cao tần. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và được chọn dựa theo vị trí, kích thước và bản chất tổn thương.

Cắt bỏ toàn phần (wide excision) được dùng khi cần loại bỏ khối u có nguy cơ ác tính hoặc tái phát cao. Cắt bỏ một phần (partial excision) phù hợp với tổn thương lành nhỏ hoặc tổn thương nằm gần cấu trúc quan trọng. Laser excision sử dụng năng lượng ánh sáng tập trung để làm bay hơi và cắt mô với độ chính xác cao, thường dùng trong da liễu và tai mũi họng. Nội soi cho phép cắt bỏ qua đường mổ nhỏ với camera hỗ trợ, giảm xâm lấn và rút ngắn thời gian hồi phục.

Danh mục phân loại có thể khái quát như sau:

  • Cắt bỏ toàn phần: phạm vi rộng, ưu tiên điều trị triệt căn
  • Cắt bỏ một phần: giữ lại mô lành tối đa
  • Cắt bỏ bằng laser: ít chảy máu, độ chính xác cao
  • Cắt bỏ nội soi: xâm lấn tối thiểu
  • Cắt bỏ bằng sóng cao tần: đốt nhiệt mô bệnh
Phân loại này phản ánh sự đa dạng kỹ thuật và mức độ tinh chỉnh của phẫu thuật hiện đại.

Quy trình thực hiện

Quy trình cắt bỏ phẫu thuật gồm nhiều bước có tính hệ thống nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Trước phẫu thuật, bệnh nhân được thăm khám lâm sàng, chỉ định xét nghiệm máu, đánh giá chức năng tim phổi và chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc CT để xác định vị trí, kích thước và đặc điểm mô bất thường. Các chuẩn đánh giá tiền phẫu dựa trên khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đặc biệt trong bộ hướng dẫn Safe Surgery Checklist. Bác sĩ gây mê sẽ đánh giá nguy cơ gây mê, lựa chọn phương pháp gây tê hoặc gây mê phù hợp.

Trong giai đoạn phẫu thuật, phẫu thuật viên xác định đường rạch tối ưu, đảm bảo khả năng tiếp cận mô bệnh mà vẫn hạn chế tổn thương mô lành. Bóc tách mô được thực hiện theo mặt phẳng giải phẫu và kết hợp kiểm soát chảy máu bằng dao điện hoặc kẹp cầm máu. Mô bệnh được lấy trọn theo rìa an toàn đã xác định từ trước. Tùy quy mô phẫu thuật, mẫu mô có thể được gửi làm sinh thiết nhanh ngay trong mổ để xác định tình trạng mô học. Khi hoàn tất cắt bỏ, phẫu thuật viên kiểm tra lại vùng mổ, thực hiện cầm máu cuối cùng rồi đóng da bằng chỉ khâu hoặc ghim.

Hậu phẫu bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kiểm tra vết mổ, đánh giá mức đau và nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân được hướng dẫn chăm sóc vết mổ, dùng thuốc kháng sinh hoặc giảm đau khi cần thiết. Những trường hợp có nguy cơ nhiễm trùng hoặc biến chứng sẽ được theo dõi sát hơn trong 24 đến 48 giờ đầu. Quy trình đầy đủ có thể được tóm tắt dưới dạng bảng:

Giai đoạnNội dung chính
Tiền phẫuKhám tổng quát, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh
Trong phẫu thuậtRạch da, bóc tách, cắt bỏ, cầm máu
Hậu phẫuTheo dõi vết mổ, kiểm soát đau, đánh giá biến chứng
Bảng này thể hiện cấu trúc tiêu chuẩn được ứng dụng rộng trong ngoại khoa hiện đại.

Dụng cụ và trang thiết bị

Dụng cụ cơ bản trong cắt bỏ phẫu thuật bao gồm dao mổ, kéo phẫu thuật, kẹp mô, kim chỉ khâu, dao điện và các loại kẹp cầm máu. Dao mổ được dùng cho đường rạch chính xác, trong khi kéo hỗ trợ bóc tách mô mềm. Dao điện đóng vai trò quan trọng trong cắt mô và cầm máu đồng thời, nhờ khả năng đốt điện làm đông mạch máu ngay khi cắt. Một số trường hợp sử dụng dụng cụ chuyên dụng như curette, laser CO₂ hoặc thiết bị sóng cao tần để can thiệp những vùng khó tiếp cận hoặc đòi hỏi độ chính xác cao.

Trang thiết bị hình ảnh hỗ trợ như siêu âm trong mổ, CT navigation hoặc nội soi giúp phẫu thuật viên định vị mô bất thường một cách trực quan. Những công nghệ này cải thiện độ chính xác và giảm nguy cơ lấy sót mô bệnh. Trong phẫu thuật nội soi, camera độ phân giải cao giúp quan sát cấu trúc mô phức tạp trong không gian hẹp, cho phép thực hiện cắt bỏ với vết mổ nhỏ và ít đau sau mổ. Các dụng cụ nội soi bao gồm trocar, kẹp nội soi, dao điện nội soi và hệ thống bơm hơi ổ bụng khi cần thiết.

Một số nhóm dụng cụ có thể được phân loại:

  • Dụng cụ cắt và rạch: dao mổ, kéo phẫu thuật, laser
  • Dụng cụ kẹp và giữ mô: kẹp Kelly, kẹp Allis, kẹp Kocher
  • Dụng cụ cầm máu: dao điện, kẹp mạch, gel foam
  • Dụng cụ đóng vết mổ: chỉ khâu, ghim da, keo sinh học
  • Thiết bị hỗ trợ hình ảnh: siêu âm, nội soi, hệ thống định vị
Danh mục này phản ánh sự đa dạng về kỹ thuật và công nghệ trong phẫu thuật hiện nay.

Rủi ro và biến chứng

Cắt bỏ phẫu thuật, dù là thủ thuật thông dụng, vẫn tiềm ẩn rủi ro và biến chứng. Các biến chứng thường gặp nhất liên quan đến nhiễm trùng vết mổ, được thống kê và hướng dẫn quản lý bởi Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Nguy cơ nhiễm trùng phụ thuộc vào vị trí phẫu thuật, thời gian thao tác, điều kiện vô khuẩn và sức khỏe nền của bệnh nhân. Bệnh nhân có bệnh lý mạn tính như tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao hơn.

Ngoài nhiễm trùng, chảy máu trong và sau mổ cũng là biến chứng đáng lưu ý, đặc biệt ở các thủ thuật vùng giàu mạch máu. Một số trường hợp có thể xuất hiện tụ máu, tổn thương thần kinh hoặc sẹo xấu. Biến chứng gây mê gồm phản ứng thuốc, hạ huyết áp hoặc rối loạn hô hấp. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước phẫu thuật và tuân thủ quy trình an toàn giúp giảm thiểu các nguy cơ này.

Một số biến chứng có thể được tóm tắt dưới dạng danh sách:

  • Nhiễm trùng vết mổ
  • Chảy máu hoặc tụ máu
  • Tổn thương thần kinh lân cận
  • Sẹo phì đại hoặc sẹo lồi
  • Biến chứng gây mê
Nhận diện sớm và xử lý kịp thời giúp giảm ảnh hưởng lâu dài và cải thiện kết quả điều trị.

Kết quả điều trị và theo dõi

Kết quả cắt bỏ phẫu thuật phụ thuộc vào tính chất tổn thương, kỹ thuật thực hiện và khả năng lành thương của từng bệnh nhân. Đối với các tổn thương lành tính, việc cắt bỏ thường mang lại hiệu quả triệt để với nguy cơ tái phát thấp. Trong các trường hợp tổn thương nghi ngờ ác tính, việc đạt rìa an toàn là yếu tố quyết định nhằm giảm nguy cơ sót tế bào bệnh. Kết quả cuối cùng được xác định bằng đánh giá mô học sau phẫu thuật.

Theo dõi hậu phẫu bao gồm kiểm tra vết mổ, đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng và theo dõi sự lành da. Một số trường hợp cần tái khám định kỳ để kiểm tra nguy cơ tái phát hoặc sự xuất hiện của tổn thương mới. Với bệnh ung thư, lịch theo dõi có thể kéo dài nhiều năm và tuân theo phác đồ của từng loại ung thư. Điều này đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào sau phẫu thuật.

Các yếu tố ảnh hưởng kết quả:

  • Bản chất mô bệnh: lành tính hay ác tính
  • Kích thước và vị trí tổn thương
  • Kỹ thuật phẫu thuật và kinh nghiệm phẫu thuật viên
  • Tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân
  • Chăm sóc hậu phẫu
Những yếu tố này giúp xây dựng kế hoạch điều trị và theo dõi phù hợp.

Ứng dụng trong các chuyên khoa

Cắt bỏ phẫu thuật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều chuyên khoa khác nhau như da liễu, ngoại tổng quát, tai mũi họng, phụ khoa, phẫu thuật thần kinh và ung bướu. Mỗi chuyên khoa có kỹ thuật, dụng cụ chuyên biệt và tiêu chí đánh giá rìa cắt riêng. Trong da liễu, cắt bỏ thường được dùng điều trị u da, nevus bất thường hoặc tổn thương tiền ung thư. Trong ung bướu, cắt bỏ là một phần của phác đồ đa mô thức kết hợp hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích.

Ở tai mũi họng, thủ thuật này được sử dụng để loại bỏ polyp, nang hoặc khối u vùng mũi xoang và thanh quản. Trong ngoại tổng quát, cắt bỏ áp dụng cho các khối u phần mềm, tuyến giáp, tuyến vú hoặc mô bất thường trong ổ bụng. Trong phụ khoa, cắt bỏ thường liên quan đến polyp nội mạc tử cung, u nang buồng trứng nhỏ hoặc tổn thương cổ tử cung theo chỉ định. Sự đa dạng về ứng dụng cho thấy tính linh hoạt và vai trò trung tâm của cắt bỏ phẫu thuật.

Danh mục ứng dụng điển hình:

  • Da liễu: u da, dày sừng ánh sáng
  • Tai mũi họng: polyp, nang, khối u nhỏ
  • Ngoại tổng quát: u phần mềm, tuyến giáp, tuyến vú
  • Phụ khoa: polyp nội mạc, tổn thương cổ tử cung
  • Ung bướu: cắt u khu trú kết hợp mô học
Danh mục này minh họa phạm vi can thiệp rộng của cắt bỏ trong y học hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  • American College of Surgeons. Clinical Guidelines for Surgical Practice.
  • National Cancer Institute. Surgical Excision Techniques.
  • World Health Organization. Safe Surgery Guidelines.
  • Centers for Disease Control and Prevention. Surgical Site Infection Prevention.
  • U.S. National Institutes of Health. Surgical Procedures Overview.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt bỏ phẫu thuật:

Khối u biểu mô vảy thực quản: I. Một bài tổng quan phê bình về phẫu thuật Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 67 Số 6 - Trang 381-390 - 2005
Tóm tắt Các tác giả viết về ung thư thực quản bao gồm cả ung thư tuyến (adenocarcinoma) với tỷ lệ khác nhau - từ 1 đến 75 phần trăm - nhưng tỷ lệ thực tế của loại mô bệnh học này khoảng 1 phần trăm. Hầu hết các khối u adenocarcinoma có nguồn gốc từ dạ dày, liên quan đến thực quản dưới, có tỷ lệ tử vong phẫu thuật thấp hơn so với trong một phần ba giữa hoặc trên của thực quản và tiên lượng xấu hơn ... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #ung thư biểu mô vảy #cắt bỏ thực quản #ung thư dạ dày #tỷ lệ tử vong phẫu thuật
Thử nghiệm giai đoạn III so sánh capecitabine cộng với cisplatin với capecitabine cộng với cisplatin kết hợp với Xạ trị Capecitabine đồng thời trong ung thư dạ dày đã được phẫu thuật hoàn toàn với nạo hạch D2: Thử nghiệm ARTIST Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 30 Số 3 - Trang 268-273 - 2012
Mục đích Nghiên cứu ARTIST (Điều trị hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư dạ dày) là nghiên cứu đầu tiên mà theo chúng tôi biết đến để điều tra vai trò của hóa xạ trị bổ trợ hậu phẫu ở bệnh nhân mắc ung thư dạ dày đã được cắt bỏ hoàn toàn với nạo hạch D2. Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh điều trị hậu phẫu bằng capecitabine cộng với cisplatin (XP) với XP cộng với Xạ trị capecitabine (XP/XRT/XP). ... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị bổ trợ #ung thư dạ dày #cắt bỏ D2 #capecitabine #cisplatin #ARTIST #thử nghiệm lâm sàng
Ý Nghĩa Của Biên Giới Trong Phẫu Thuật Tuyến Mang Tai Đối Với U Nhân Thái Biến Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 112 Số 12 - Trang 2141-2154 - 2002
Tóm tắtMục tiêu/Hypothesis Phẫu thuật cắt bỏ tuyến mang tai nông đã giảm đáng kể tỷ lệ tái phát u cao mà xảy ra với việc lấy bỏ đơn giản u nhân thái biến của tuyến mang tai (PPA). Tuy nhiên, vẫn chưa có sự đồng thuận trong tài liệu y khoa về việc xác định chính xác biên giới mô tuyến mang tai cần được cắt bỏ để tránh tái phát. Trên toàn thế giới, cắt bỏ nông và/hoặc cắt bỏ một phần tuyến mang tai ... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tuyến mang tai #u nhân thái biến #cắt bỏ tuyến mang tai nông #cắt bỏ một phần tuyến mang tai nông #giải phẫu ngoài bao #rối loạn chức năng dây thần kinh mặt
Cắt bỏ thần kinh C-2 trong phẫu thuật dung cụ hóa nối tầng đốt sống cổ-đầu trong người cao tuổi: sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả phẫu thuật Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery: Spine - Tập 15 Số 1 - Trang 3-8 - 2011
Mục tiêu Kỹ thuật ban đầu về ổn định atlantoaxial bằng các đinh vít vào khối bên C-1 và pars C-2 bao gồm cả cắt bỏ thần kinh C-2 để cung cấp đủ tầm nhìn và cầm máu trong quá trình đặt vít, đảm bảo cắt mài và nối khớp, ngăn ngừa đau dây thần kinh C-2 sau phẫu thuật. Tuy nhiên, việc thực hiện cắt bỏ thần kinh C-2 trong quy trình này vẫn còn gây tranh cãi, có thể do thiếu các nghiên cứu cụ thể xem xé... hiện toàn bộ
#C1–2 instability; atlantoaxial stabilization; C-2 neurectomy; fusion rate; patient satisfaction; elderly; surgical outcome; postoperative neuralgia.
Kết quả và chi phí trên toàn quốc của phẫu thuật cắt gan qua nội soi và robot so với cắt gan mở Dịch bởi AI
Journal of Robotic Surgery - Tập 13 - Trang 557-565 - 2018
Sự an toàn của phẫu thuật cắt gan ngày càng được cải thiện và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các tổn thương gan lành tính và ác tính. Các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot ngày càng được sử dụng nhiều hơn. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh kết quả và chi phí của các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot với cắt gan mở, và xác định tỷ lệ tái nhập viện không theo kế hoạch ... hiện toàn bộ
#cắt gan #phẫu thuật #phẫu thuật robot #nội soi #tái nhập viện #chi phí #tử vong
Khối thần kinh ngực định hướng bằng siêu âm I và khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn giúp giảm đau sau phẫu thuật cho bệnh nhân thực hiện phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 4 Số 22;4 - Trang E315-E323 - 2019
Nền tảng: Việc áp dụng đồng thời khối thần kinh ngực và khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn (SPB) là một trong những chiến lược giảm đau đa phương pháp được mong muốn nhất, với việc thực hiện rộng rãi lộ trình phục hồi sớm sau phẫu thuật cho phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến (MRM). Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu hiện tại là điều tra hiệu quả và an toàn của khối thần kinh ngực định hướng bằng si... hiện toàn bộ
#Khối thần kinh ngực #khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn #giảm đau sau phẫu thuật #phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến
Tỷ lệ Biến chứng Trong Các Phương Pháp Khác Nhau Đối Với Sửa Chữa Gynecomastia: Một Phân Tích Hệ Thống Của Tài Liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 1025-1041 - 2022
Gynecomastia hiện nay là một bệnh lý rất phổ biến, ảnh hưởng đến một lượng lớn bệnh nhân với độ tuổi khác nhau. Mục tiêu của bài tổng quan tài liệu này là để đánh giá tỷ lệ biến chứng của tất cả các kỹ thuật được đề xuất và so sánh các thủ tục kết hợp với các thủ tục đơn lẻ trong việc sửa chữa gynecomastia. Một nghiên cứu tổng quan hệ thống đã được thực hiện để xác định tất cả các kỹ thuật đã được... hiện toàn bộ
#gynecomastia #tỷ lệ biến chứng #kỹ thuật phẫu thuật #cắt bỏ phẫu thuật #kỹ thuật hút #tổng quan hệ thống #nghiên cứu y khoa
Cắt bỏ ung thư đại trực tràng bằng phương pháp nội soi tại các trung tâm phẫu thuật có khối lượng lớn: Kết quả lâu dài từ thử nghiệm Nhóm LAPCOLON Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 39 Số 8 - Trang 2045-2051 - 2015
Tóm tắtĐặt vấn đềCác bằng chứng mạnh mẽ đã xác nhận lợi ích của phẫu thuật nội soi trong cắt bỏ ung thư đại trực tràng nhưng vẫn là một thủ tục đầy thách thức. Hiện vẫn chưa rõ liệu những kết quả đầy hứa hẹn ở những bệnh nhân được chọn lọc có chuyển thành một cân bằng rủi ro - lợi ích thuận lợi trong thực tế hay không. Chúng tôi đã tiến hành một registry quan sát quốc gia đa trung tâm để đánh giá ... hiện toàn bộ
Đánh giá xét nghiệm lâm sàng cho nhiễm trùng bàn chân tiểu đường trong quá trình phẫu thuật cắt cụt Dịch bởi AI
Foot and Ankle Specialist - Tập 6 Số 6 - Trang 465-470 - 2013
Đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây ra các ca cắt cụt không do chấn thương. Mặc dù việc đánh giá trong phòng xét nghiệm có thể không đủ để xác định mức độ cắt cụt tối ưu, nhưng việc đánh giá toàn diện một loạt các giá trị xét nghiệm là rất quan trọng cho sự chăm sóc tổng thể của bệnh nhân và có thể đưa bệnh nhân vào phân loại rủi ro. Bài tổng quan hệ thống này phân tích các ấn phẩm liên qua... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #cắt cụt #xét nghiệm lâm sàng #nhiễm trùng #kiểm soát đường huyết
Tiết lộ các chỉ định không tối ưu cho các ca phẫu thuật mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi bất thường và chuyển dạ kéo dài: một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm tại 12 bệnh viện công ở Nepal Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặc điểm Tỷ lệ phẫu thuật mổ lấy thai (CS) toàn cầu đã gây lo ngại về việc lạm dụng tiềm tàng phương pháp này ở cả những khu vực có nguồn lực cao và thấp. Chúng tôi đã tiến hành đánh giá quản lý và kết quả của các ca sinh có mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi nguy kịch và chuyển dạ kéo dài tại 12 bệnh viện công ở Nepal và xác định các yếu tố liên quan đến các chỉ định CS không tối... hiện toàn bộ
#phẫu thuật mổ lấy thai #chỉ định không tối ưu #tình trạng thai nhi #chuyển dạ kéo dài #nghiên cứu cắt ngang
Tổng số: 269   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10